1
|
SJS2031302
|
0008#&Vải dệt kim (100% Polyester, 150G/Y, khổ 54", 10yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12.54 MTK
|
2
|
SJS2030601
|
0008#&Vải dệt kim (45% polyester 55% Rec polyester, 170G/Y, khổ 56", 50yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
65.03 MTK
|
3
|
SJS2030601
|
0008#&Vải dệt kim (100% Recycle polyester, 150G/Y, khổ 56", 40yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
52.03 MTK
|
4
|
SJS2010703
|
0019#&Vải dệt từ bông (80% cotton +20% polyester, 125G/Y, khổ 52", 30yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
36.23 MTK
|
5
|
100122GZCLI2200042
|
0008#&Vải dệt kim (100% polyester, 150G/Y, khổ 54", 216yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
270.91 MTK
|
6
|
261221GZCLI2106893
|
0008#&Vải dệt kim (100% POLYESTER, 150G/Y, khổ 54", 196yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
245.82 MTK
|
7
|
261221GZCLI2106893
|
0019#&Vải dệt từ bông (70% COTTON +23%NYLON+7%SPANDEX, 250G/Y, khổ 54", 1486yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1863.73 MTK
|
8
|
081121FACS32111013A
|
0019#&Vải dệt từ bông (80% COTTON + 20% POLYESTER, 220g/y, khổ 52", 50yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
60.39 MTK
|
9
|
081121FACS32111013A
|
0019#&Vải dệt từ bông (45% nylon,55% cotton, 375G/Y, khổ 52", 697yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
841.79 MTK
|
10
|
081121FACS32111013A
|
0019#&Vải dệt từ bông (70% COTTON +23%NYLON+7%SPANDEX, 250G/Y, khổ 54", 100yds)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
GOLDDEER INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
125.42 MTK
|