|
1
|
010521FCS2104264
|
55#&Lông vịt màu xám đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, tỉ lệ lông mềm/cứng = 80/20, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD)
|
2021-07-05
|
CHINA
|
510 KGM
|
|
2
|
010521FCS2104264
|
55#&Lông vịt màu xám đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, tỉ lệ lông mềm/cứng = 70/30, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD)
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1750 KGM
|
|
3
|
270620DSLSH2006332
|
55#&Lông vịt đã qua xử lý màu pure white (tỉ lệ lông mềm/cứng=80:20), sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER:ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD)
|
2020-09-07
|
CHINA
|
68 KGM
|
|
4
|
270620DSLSH2006332
|
55#&Lông vịt đã qua xử lý màu grey (tỉ lệ lông mềm/cứng=80:20), sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER:ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD)
|
2020-09-07
|
CHINA
|
454 KGM
|
|
5
|
270620DSLSH2006332
|
55#&Lông ngỗng đã qua xử lý màu pure white (tỉ lệ lông mềm/cứng=80:20), sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER:ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD)
|
2020-09-07
|
CHINA
|
48 KGM
|
|
6
|
270620DSLSH2006332
|
55#&Lông ngỗng đã qua xử lý màu grey (tỉ lệ lông mềm/cứng=80:20), sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER:ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD)
|
2020-09-07
|
CHINA
|
111 KGM
|