|
1
|
060721FCS2107096
|
1#&Vải chính 100%Polyester, khổ 58'', hàng mới 100%, đơn giá: 1336.2096 KRW
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3984.7 MTK
|
|
2
|
280721FCS2107399
|
132#&Vải phối 100% nylon, khổ 56'', hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2021-08-17
|
CHINA
|
7731.02 MTK
|
|
3
|
021121FCS2111033
|
132#&Vải phối 100% nylon, khổ 56'', dệt thoi, hàng mới 100%, đơn giá: 1,383.931599 KRW/MTK
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2021-08-11
|
CHINA
|
25068.58 MTK
|
|
4
|
200521FCS2105287
|
2#&Vải lót 100%Polyester, khổ 57'', hàng mới 100%, đơn giá: 1,359.651872 KRW
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2021-05-27
|
CHINA
|
14675.08 MTK
|
|
5
|
200521FCS2105287
|
1#&Vải chính 100%Polyester, khổ 57'', hàng mới 100%, đơn giá: 1,812.869083 KRW
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2021-05-27
|
CHINA
|
28538.63 MTK
|
|
6
|
240621FCS2106349
|
1#&Vải chính 100%Polyester, khổ 58'', hàng mới 100%, đơn giá: 1,336.209878 KRW
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2021-05-07
|
CHINA
|
18072.61 MTK
|
|
7
|
120420FCS2004086
|
75#&Vải chính 100% Nylon khổ 58'
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng ân
|
GOGAM CO.,LTD (SHIPPER: SUZHOU FEIMOSI TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD)
|
2020-04-15
|
CHINA
|
9532 MTK
|