1
|
300719MS-SGP190316512
|
Vitamin D-calpan B5 (Min 98%) Feed Grade (Vitamin D bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
300719MS-SGP190316512
|
Vitamin D-calpan B5 (Min 98%) Feed Grade (Vitamin D bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
300719MS-SGP190316512
|
Vitamin D-calpan B5 (Min 98%) Feed Grade (Vitamin D bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
030719AMIGL190278288A
|
Vitamin B12(HPLC) Feed Grade (Vitamin B bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
030719AMIGL190278288A
|
Vitamin B9 Feed Grade (Vitamin B bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
030719AMIGL190278288A
|
Vitamin D-calpan B5 (Min 98%) Feed Grade (Vitamin D bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
030719AMIGL190278288A
|
Vitamin B6 Feed Grade (Vitamin B6 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
GN CHEMICALS CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
625 KGM
|
8
|
281119GSHACLIK1902562A
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate). Bột màu trắng 25kg/ctn.ML:Y02201902011.SX:02/2019.HD:02/2022.NSX: Huazhong Pharmaceutical co., ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
GN CHEMICALS CO., LTD.
|
2019-07-12
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
281119GSHACLIK1902562A
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B5 (D_Calcium Pantothenate). Bột màu trắng 25kg/drum.ML:201909004a.SX:9/2019.HD:9/2021. ML:FSG-201911013.SX:11/2019.HD:11/2021.NSX: Anhui Tiger Biotechnology
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
GN CHEMICALS CO., LTD.
|
2019-07-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
281119GSHACLIK1902562A
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin A (Vitamin A Acetate Powder 1000). Bột màu nâu, 25kg/carton.ML:AF190435.SX: 10/2019.HD:10/2020.NSX: Zhejiang Nhu co., ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
GN CHEMICALS CO., LTD.
|
2019-07-12
|
CHINA
|
500 KGM
|