1
|
220122CL2201029VIA
|
TPE#&Hạt nhựa TPE Dynaflextm G7660-9 Black EM010462090S
|
Công Ty TNHH D&Y Technology Việt Nam
|
GLS HONG KONG LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
750 KGM
|
2
|
241221CL2112029HPA
|
Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa DYNAFLEX G2780C (25KG/ BAG), dạng hạt nguyên sinh, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
GLS HONG KONG LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
650 KGM
|
3
|
775758291366
|
TPE#&Hạt nhựa TPE Dynaflex G7660-9 Black EM01046209OS
|
Công Ty TNHH D&Y Technology Việt Nam
|
GLS HONG KONG LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
201219CL1911080CLA
|
PR-102#&Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính TPE
|
CôNG TY TNHH PRAEGEAR VIệT NAM
|
GLS HONG KONG LTD.,
|
2020-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
140520SITGSHSGT54051
|
PR-136#&Hạt cao su hỗn hợp (dạng nguyên sinh) thành phần chính TPE
|
CôNG TY TNHH PRAEGEAR VIệT NAM
|
GLS HONG KONG LTD.,
|
2020-02-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
021119CL1910024CLA
|
PR-102#&Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính TPE
|
CôNG TY TNHH PRAEGEAR VIệT NAM
|
GLS HONG KONG LTD.
|
2019-11-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
021119CL1910024CLA
|
PR-61#&Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính TPE
|
CôNG TY TNHH PRAEGEAR VIệT NAM
|
GLS HONG KONG LTD.
|
2019-11-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|