1
|
2801226911509650
|
SNDNHA52657-NR#&Mạch in nhiều lớp (199x415x1.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
750 PCE
|
2
|
2801226911509650
|
SNDNHA52657-NR#&Mạch in nhiều lớp (199x415x1.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
325 PCE
|
3
|
2272798500
|
SNDEAV41388R04#&Mạch in nhiều lớp (301.4 x 188.5mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
2272798500
|
SNDEAV41388R04#&Mạch in nhiều lớp (301.4 x 188.5mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
5
|
2272798500
|
SNDEAV41388R04#&Mạch in nhiều lớp (301.4 x 188.5mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
301226911506269
|
SNDEAV41697-02#&Mạch in nhiều lớp, 305*189mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
7
|
301226911506269
|
SNDNHA70039-NR#&Mạch in nhiều lớp (208 x 151mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
312 PCE
|
8
|
301226911506269
|
SNDNHA52657-NR#&Mạch in nhiều lớp (199x415x1.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
475 PCE
|
9
|
301226911506269
|
SNDS1A38973-NR#&Mạch in nhiều lớp (268x181x1.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
82 PCE
|
10
|
2802226911512140
|
SNDS1A38973-NR#&Mạch in nhiều lớp (268x181x1.6mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HONG KONG) PCB COMPANY LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
278 PCE
|