1
|
101196911370714
|
SNDEAV41885-02#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB COMPANY LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3800 PCE
|
2
|
101196911370714
|
SNDEAV41428-03#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB COMPANY LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
3
|
101196911370714
|
SNDEAV41388-02#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB COMPANY LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1032 PCE
|
4
|
101196911370714
|
SNDEAV41421-02#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB COMPANY LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1032 PCE
|
5
|
4913534242
|
SNDPHA58369R04-NR#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB COMPANY LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
240 PCE
|
6
|
4913542815
|
SNDPHA58369R04-NR#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
4913542815
|
SNDPHA58369R04-NR#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
4913542815
|
SNDEAV41697-02#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
2200 PCE
|
9
|
4913542815
|
SNDEAV41407-02#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
600 PCE
|
10
|
4913542815
|
SNDEAV41697-02#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GLORY FAITH (HK) PCB LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
200 PCE
|