1
|
SZT19030529
|
NL1#&Vải 100% polyester-K=57/58" (1200 YD) /Fabric
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NAM Lê
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1097.28 MTR
|
2
|
101119SITCHCM19110025
|
V23A#&Vải chính 98% Cotton, 2% Spandex -K=48/50" ( 1233,5 YD)
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1127.91 MTR
|
3
|
081119SITCHCM19110024
|
NL19#&Vải 98% Cotton, 2% Spandex- K=48/50" (847 YD) /FABRIC
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NAM Lê
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
774.5 MTR
|
4
|
081119SITCHCM19110021
|
VCCY-57/58#&Vải chính -100% Cotton, khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Lông Vũ Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Long An
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
3310.8 YRD
|
5
|
031119SITCHCM19110006
|
NL19#&Vải 98% Cotton, 2% Spandex- K=48/50" (5802.5 YD) /FABRIC
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NAM Lê
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-14
|
CHINA
|
5305.8 MTR
|
6
|
031119SITCHCM19110006
|
NL17#&Vải 55%Linen, 45%Cotton -K=53/54" (1421.8 YD) /FABRIC
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NAM Lê
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-14
|
CHINA
|
1300.09 MTR
|
7
|
031119SITCHCM19110007
|
V23A#&Vải chính 98% Cotton, 2% Spandex-K=48/50" (4565,4YD)
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
4174.6 MTR
|
8
|
031119SITCHCM19110007
|
V37A#&Vải chính 55%Linen, 45%Rayon-K=53/54" (8794 YD)
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
8041.23 MTR
|
9
|
031119SITCHCM19110007
|
V19A#&Vải chính 100% cotton-K=57/58" (1990,1YD)
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-13
|
CHINA
|
1819.75 MTR
|
10
|
SZT19010568
|
V37#&Vải 55%Linen, 45%Viscose-K=53/54" ( 1084,30 YD)
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
GLOBAL TS LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1359.9 MTK
|