1
|
V0376161841
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
913.25 FTK
|
2
|
7442019196
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
843.75 FTK
|
3
|
2.10222112200014E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
851 FTK
|
4
|
010422LLLDAN22322603DANDG
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
3003.5 FTK
|
5
|
V0376161832
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
598 FTK
|
6
|
1.41221112100017E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
740 FTK
|
7
|
1.81121112100016E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2021-11-18
|
CHINA
|
326.75 FTK
|
8
|
2.90421112100011E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
568.5 FTK
|
9
|
1.90421112100011E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
689 FTK
|
10
|
1.8032111210001E+20
|
4113PIG#&Da heo thuộc các loại
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
GLOBAL THRIVING LEATHER CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
850.25 FTK
|