1
|
774348964319
|
Túi xách giả da, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
774348964319
|
Va li nhựa, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
774348964319
|
Dép nhựa, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
3 PR
|
4
|
774348964319
|
Áo khoác, áo gió, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
24 PCE
|
5
|
774348964319
|
Giày vải, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
5 PR
|
6
|
774348964319
|
Giày thể thao, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
6 PR
|
7
|
774348964319
|
Áo váy, chân váy, quần: hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
67 PCE
|
8
|
774348964319
|
Loa máy tính, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
774348964319
|
Máy sấy tóc, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
774348964319
|
Đèn bàn, hàng hành lý cá nhân đang sử dụng
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GLOBAL FREIGHT SYSTEMS CO.W.L.L
|
2021-08-17
|
CHINA
|
2 PCE
|