1
|
070621SD21060469
|
Tấm thép hợp kim Q235, KT: 12X1480X3000(MM), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng không cuộn, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
22.2 MTK
|
2
|
070621SD21060469
|
Tấm thép hợp kim Q235, KT: 14X1480X3000(MM), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng không cuộn, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
22.2 MTK
|
3
|
070621SD21060469
|
Ống thép hợp kim SCM440, không nối, chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, KT: 470x210x2000(mm), tiêu chuẩn JIS G4053, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
2300 KGM
|
4
|
070621SD21060469
|
Thanh thép không gỉ 3CR13 mặt cắt ngang hình tròn, KT: 30X6000(MM), chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T1220, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
71 KGM
|
5
|
070621SD21060469
|
Thanh thép không gỉ 3CR13 mặt cắt ngang hình tròn, KT: 110X6000(MM), chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T1220, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
482 KGM
|
6
|
070621SD21060469
|
Thanh thép không gỉ 3CR13 mặt cắt ngang hình tròn, KT: 70X6000(MM), chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T1220, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
195 KGM
|
7
|
070621SD21060469
|
Thanh thép không gỉ 3CR13 mặt cắt ngang hình tròn, KT: 60X6000(MM), chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn GB/T1220, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
144 KGM
|
8
|
070621SD21060469
|
Tấm thép không gỉ 316L, KT: 5X1500X6000(MM), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn ASTM A240, dạng không cuộn, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
345 KGM
|
9
|
070621SD21060469
|
Tấm thép không gỉ 304, KT: 6X1000X2000(MM), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn ASTM A240, dạng không cuộn, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
297 KGM
|
10
|
070621SD21060469
|
Ống thép không gỉ 310S, không nối, chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, KT: 3x60.3x6000(mm), tiêu chuẩn ASTM A312, NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Long
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
2704 KGM
|