1
|
240122UMBOE2022010053
|
302000000016#&Màng nhựa celofan khổ 16mm - CELOFAN 16MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
240122UMBOE2022010053
|
302000000010#&Màng nhựa celofan khổ 10mm - CELOFAN 10MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
120421UMBOE2021040018
|
302000000010#&Màng nhựa celofan khổ 10mm - CELOFAN 10MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
120421UMBOE2021040018
|
302000000016#&Màng nhựa celofan khổ 16mm - CELOFAN 16MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
281120UMBOE2020110058
|
302000000010#&Màng nhựa celofan khổ 10mm - CELOFAN 10MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
281120UMBOE2020110058
|
302000000016#&Màng nhựa celofan khổ 16mm - CELOFAN 16MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
281219SZVL19120170
|
302010#&Màng nhựa celofan khổ 10mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
281219SZVL19120170
|
302017#&Màng nhựa celofan khổ 16mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
250720VTRSE2007132
|
302000000016#&Màng nhựa celofan khổ 16mm - CELOFAN 16MM
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2020-04-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
020819VTRSE1907166
|
302017#&Màng nhựa celofan khổ 16mm
|
Cty TNHH ống Si-Li-Con Việt Nam
|
GINZA PACK CO. LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|