|
1
|
060719XMN192700855
|
35#&Dây giầy (dài 110cm , bằng vải dệt không thêu)
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
7184 PR
|
|
2
|
060719XMN192700855
|
40#&Đế ngoài (đế giầy) bằng plastic (eva)
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
2736 PR
|
|
3
|
060719XMN192700855
|
02#&Da lợn đã thuộc thành phẩm (hàng không thuộc danh mục CITES)
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
2188.6 FTK
|
|
4
|
060719XMN192700855
|
13#&Bìa độn đế (kích cỡ 1.3m x 0.9m) / 985 sheet
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1152.45 MTK
|
|
5
|
060719XMN192700855
|
15#&Pho may giầy (vải ko dệt tráng phủ keo, trọng lượng >150g/m2) khổ 36'' / 622 Yard
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
520.07 MTK
|
|
6
|
060719XMN192700855
|
17#&Nhám dính (làm từ vải dệt thoi có tạo vòng lông) 100mm
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1395 YRD
|
|
7
|
060719XMN192700855
|
39#&Đế giầy bằng cao su (đế ngoài)
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
5122 PR
|
|
8
|
060719XMN192700855
|
03#&Giả da (PU) từ Polyurethan khổ 54'' / 1320 yard
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1655.53 MTK
|
|
9
|
060719XMN192700855
|
23#&Miếng trang trí bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
18452 PCE
|
|
10
|
060719XMN192700855
|
04#&Vải dệt thoi 100% polyeste khổ 54''/ 1392 yard
|
Công Ty TNHH Giầy Đinh Đạt
|
GINFUN TRADING COMPANY LIMITED/XIAMEN LC UNION TRADING CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1745.83 MTK
|