1
|
090222A90CA00304-02
|
Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%, 1019/KĐ4-TH Ngày 04/07/2019
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
291221A90BA05171
|
12-PM19#&Đất sét dùng sản xuất gốm sứ điện tử /Clay (GF-H4 BALL CLAY ) đơn giá thực tế =0.0003 usd
|
Công ty TNHH Việt Nam MeiWa
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
40000000 GRM
|
3
|
230322JMNCB22000275
|
12-PM19#&Đất sét dùng sản xuất gốm sứ điện tử /Clay (GF-H4 BALL CLAY ) đơn giá thực tế =0.000321 usd
|
Công ty TNHH Việt Nam MeiWa
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
40000000 GRM
|
4
|
110422HBLF2022040018-02
|
CLA-GF#&Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%,
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
34000 KGM
|
5
|
110422HBLF2022040018-01
|
Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%, 1019/KĐ4-TH Ngày 04/07/2019
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
090222A90CA00304-01
|
CLA-GF#&Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%,
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
34000 KGM
|
7
|
100122A90BA05187-02
|
Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%, 1019/KĐ4-TH Ngày 04/07/2019
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
100122A90BA05187-01
|
CLA-GF#&Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%,
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
34000 KGM
|
9
|
151121DJSCHGV45S112504
|
12-PM19#&Đất sét dùng sản xuất gốm sứ điện tử /Clay (GF-H4 BALL CLAY ) đơn giá thực tế =0.0003 usd
|
Công ty TNHH Việt Nam MeiWa
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-11-18
|
CHINA
|
40000000 GRM
|
10
|
121021DJSCHGVRVS112502-01
|
CLA-GF#&Đất sét - GF-4005 Clay, Hàng mới 100%,
|
Công ty TNHH Dongil Engineering Việt Nam
|
GILFAIR HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-10-29
|
CHINA
|
34000 KGM
|