1
|
170519YMLUI216352277
|
N51#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 6.0*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
1688 KGM
|
2
|
170519YMLUI216352277
|
N05#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 4.5*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
1154 KGM
|
3
|
170519YMLUI216352277
|
N06#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 4.0*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
2100 KGM
|
4
|
170519YMLUI216352277
|
N50#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 3.5*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
734 KGM
|
5
|
170519YMLUI216352277
|
N02#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 2.0*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
476 KGM
|
6
|
170519YMLUI216352277
|
N48#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 3.1*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
4818 KGM
|
7
|
170519YMLUI216352277
|
N47#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 2.3*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
10990 KGM
|
8
|
170519YMLUI216352277
|
N01#&Thép tấm hợp kim, được cán nóng, chưa được mạ tráng phủ sơn, kích thước 1.6*1220*2440mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XHL
|
GI-POND STEEL CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
572 KGM
|