1
|
080521BJSHPH21050008
|
chi#&Chỉ may các loại 5000m/cuộn (29 Cuộn)i - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
145000 MTR
|
2
|
080521BJSHPH21050008
|
the#&Thẻ các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4090 PCE
|
3
|
080521BJSHPH21050008
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
160 MTR
|
4
|
080521BJSHPH21050008
|
mtt#&Móc trang trí - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
080521BJSHPH21050008
|
nhk#&Nhãn kim loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
080521BJSHPH21050008
|
dnh#&Đệm nhựa - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
080521BJSHPH21050008
|
cda#&Cúc dập các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
300 SET
|
8
|
080521BJSHPH21050008
|
dly#&Dây luồn các loại - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
400 MTR
|
9
|
080521BJSHPH21050008
|
V3#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ 56" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
9390.64 MTK
|
10
|
080521BJSHPH21050008
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 57" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD/ SUNMYONG APPAREL INC.(KR)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
35827.85 MTK
|