1
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL12#&Nhãn mác, thẻ bài các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL14#&Ô zê
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
20500 SET
|
3
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL20#&Dây luồn các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
8600 YRD
|
4
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL10#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
2600 YRD
|
5
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL08#&Khóa các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
5075 PCE
|
6
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL07#&Dựng các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
273 YRD
|
7
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL09#&Cúc dập các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
20500 SET
|
8
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL25#&Chốt các loại (s)
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
10300 SET
|
9
|
161119SSJ1911089-B
|
NPL03#&Vải 100% Polyester khổ 56-60"
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
15875 YRD
|
10
|
261019SSJ1910123
|
NPL10#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH May Anh Đức
|
GGS. CO., LTD/ HANGZHOU QUANXU IMP& EXP CO.,LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
2000 YRD
|