1
|
100719PNKSHA19070309
|
btt#&Băng (dây) các loại (80 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
73.15 MTR
|
2
|
100719PNKSHA19070309
|
cdi#&Cúc đính các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
88970 PCE
|
3
|
100719PNKSHA19070309
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
6204 PCE
|
4
|
100719PNKSHA19070309
|
cda#&Cúc dập các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
18272 SET
|
5
|
100719PNKSHA19070309
|
V2#&Vải 100% Poly Tricoat Brush PD khoor 57' (2188 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
2947.44 MTK
|
6
|
100719PNKSHA19070309
|
V2#&Vải 100% Poly Imitation Memeory 75D khổ 57" (32869 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
43514.23 MTK
|
7
|
100719PNKSHA19070309
|
V2#&Vải 100% Poly 240T Twill PD khổ 57/58" (10494 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
13892.67 MTK
|
8
|
100719PNKSHA19070309
|
cdi#&Cúc đính các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
88970 PCE
|
9
|
100719PNKSHA19070309
|
nha#&Nhãn các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
6204 PCE
|
10
|
100719PNKSHA19070309
|
cda#&Cúc dập các loại - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đáp Cầu
|
GGS CO., LTD./ELIM
|
2019-07-17
|
CHINA
|
18272 SET
|