1
|
112200016485703
|
DT071#&Vải dệt thoi 92% Nylon, 8% Polyurethane (khổ 54", trọng lượng = 184 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
GEU-LIM CNF CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
414 MTK
|
2
|
112100014066391
|
PL16POLY BAG#&Túi nylong
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
33236 PCE
|
3
|
112100014066391
|
PL02BELT#&Dây đai khổ 25mm
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
19162 YRD
|
4
|
112100014066391
|
PL02BELT#&Dây đai, 30mm
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
15400 YRD
|
5
|
112100014066391
|
PL26COTTON PADDING#&Bông tấm 60"
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
836 MTK
|
6
|
112100014066391
|
NL90PU10#&Vải 90% Nylong, 10% Polyurethan (DỆT THOI), khổ 44",246g/m2
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
3173 MTK
|
7
|
112100014066391
|
NL89SP11#&VẢI NYLON 89%, SPAN 11%, DỆT THOI, KHỔ 54",170G/M2
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
3304 MTK
|
8
|
112100014066391
|
NL85PU15#&Vải Nylong 85%, polyurethan 15% (DỆT THOI), khổ 54", 276g/m2
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
13690 MTK
|
9
|
112100014066391
|
NL85PU15#&Vải Nylong 85%, polyurethan 15% (DỆT THOI), khổ 56", trọng lượng = 273 g/m2, đã nhuộm
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
103 MTK
|
10
|
112100014066391
|
NL82PU18#&VẢI NYLON 82%, POLYURETHAN 18%, DỆT THOI, KHỔ 53",119g/m2
|
Công ty TNHH Geu-Lim Culture And Fashion
|
GEU LIM CNF CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1327 MTK
|