1
|
190620AGL200620499
|
BOPP#&Màng BOPP mờ, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 920mm, 860mm, 970mm, 1300mm, 1400mm ( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
20620.1 KGM
|
2
|
190620AGL200620499
|
BOPP#&Màng BOPP mờ, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 920mm, 860mm, 970mm, 1300mm, 1400mm ( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
20620.1 KGM
|
3
|
290520AGL200520316
|
BOPP#&Màng BOPP bóng, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1320mm ( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
5424.2 KGM
|
4
|
290520AGL200520316
|
BOPP#&Màng BOPP mờ, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1380mm, 950mm, 1400mm, 970mm ( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
26228.4 KGM
|
5
|
290520AGL200520316
|
BOPP#&Màng BOPP bóng, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1320mm ( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
5424.2 KGM
|
6
|
290520AGL200520316
|
BOPP#&Màng BOPP mờ, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1380mm, 950mm, 1400mm, 970mm ( hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
26228.4 KGM
|
7
|
071019CXQH1909016
|
Màng Polypropylen 1100Wmm*2850Lm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO., LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
915.3 KGM
|
8
|
071019CXQH1909016
|
Màng Polypropylen 1100Wmm*2850Lm
|
Công Ty TNHH KING JIM (Việt Nam)
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO., LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
915.3 KGM
|
9
|
120719SZ19070006
|
M18-1380#&Màng BOPP mờ - MTM 18 Microns - Rộng 1,380mm
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
11277.5 KGM
|
10
|
120719SZ19070006
|
M18-1300#&Màng BOPP mờ - MTM 18 Microns - Rộng 1,300mm
|
Công Ty TNHH Bao Bì Saphia
|
GETTEL HI-TECH MATERIALS CO.,LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
5005.7 KGM
|