1
|
132200016313378
|
MC#&Hóa chất Methylene Chloride - MC, nguyên liệu dùng trong ngành sơn, nhựa, keo. Hàng mới 100% ( Thuộc line 1 TKNK: 103436318530)
|
CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1100 KGM
|
2
|
132200016313378
|
CHEM-TDI-80#&Hóa chất KONANTE TDI T-80 (Toluene Diisocyanate), dạng lỏng, dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% ( Thuộc line 1 TKNK: 103509328641)
|
CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1376 KGM
|
3
|
132100016927291
|
CHEM-SS-L595#&Dầu silicone L-595, nguyên sinh dạng lỏng, dùng để tăng độ đàn hồi trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (thuộc line 2 TKNK số 103245762060)
|
CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
619 KGM
|
4
|
132100016927291
|
CHEM-SS-L580#&Dầu silicone L-580, nguyên sinh dạng lỏng, dùng để tăng độ đàn hồi trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (thuộc line 1 TKNK số 103245762060)
|
CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
625 KGM
|
5
|
132100016927291
|
MC#&Hóa chất Methylene Chloride - MC, nguyên liệu dùng trong ngành sơn, nhựa, keo (270kg/phuy). Hàng mới 100% (thuộc line 1 TKNK số 103436318530)
|
CôNG TY TNHH GESIN VIệT NAM
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1060 KGM
|
6
|
112100012775704
|
PWDR-RD01#&Bột sơn phủ dùng trong sơn tĩnh điện (thành phần: nhựa Epoxy E12: 30%; nhựa Polyeste: 30%; Titanium (TiO2): 10% BaSO4: 25% và Phụ gia khác: 5%). Hàng mới 100% (Powder, Red, WMT-400OS)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Thành
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
720 KGM
|
7
|
112100012775704
|
CCC-1941-M03#&Ống thép hợp kim khác (thép cacbon) đã đột lỗ, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, chưa sơn, 1B, cỡ phi 17.5 x 0.7 x 650mm (Tubing, Circular, Scissor, 1B, size 17.5 x 0.7 x 650mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Thành
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
72000 PCE
|
8
|
112100012775704
|
CCC-1552-M05#&Ống thép hợp kim khác (thép cacbon) đã uốn/đột, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, chưa sơn, SD, cỡ phi 17.5 x 0.7 x 950mm (Tubing, Circular, Scissor, SD, size 17.5 x 0.7 x 950mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Thành
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
24000 PCE
|
9
|
112100012775704
|
CCC-1883-M05#&Ống thép hợp kim khác (thép cacbon) đã uốn/đột, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, chưa sơn, SD, cỡ phi 17.5 x 0.7 x 870mm (Tubing, Circular, Scissor, SD, size 17.5 x 0.7 x 870mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Thành
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
24000 PCE
|
10
|
112100013099100
|
CCC-1941-M03#&Ống thép hợp kim khác (thép cacbon) đã đột lỗ, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội, chưa sơn, 1B, cỡ phi 17.5 x 0.7 x 650mm (Tubing, Circular, Scissor, 1B, size 17.5 x 0.7 x 650mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Thành
|
GESIN VIETNAM CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
72000 PCE
|