1
|
070422CULVNAS2206607
|
C178#&Trang trí hậu bằng nhựa TPU. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
34630 PCE
|
2
|
070422CULVNAS2206607
|
C48#&Miếng đệm nhựa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2540 PR
|
3
|
271391982841
|
C42#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1188.9 FTK
|
4
|
070422CULVNAS2206607
|
C179#&Trang trí giầy bằng cao su lưu hóa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
372 PCE
|
5
|
200322EGLV 140200419672
|
C32#&Cao su tổng hợp isoprene IR 80, chưa lưu hóa . Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
34000 KGM
|
6
|
070422CULVNAS2206607
|
C42#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16977.6 FTK
|
7
|
070422NSAHPHG071694-01
|
C163#&Cao su xốp bồi vải dệt dệt thoi 100% cotton, kích thước 50"*130"/sheet (1401sheet). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5875.15 MTK
|
8
|
070422NSAHPHG071694-02
|
C163#&Cao su xốp bồi vải dệt dệt thoi 100% cotton, kích thước 50"*130"/sheet (1532sheet). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6424.5 MTK
|
9
|
070422CULVNAS2206607
|
C191#&Vải không dệt 100% staple polyester, chưa tráng phủ, chưa ép lớp trọng lượng 270g/m2, 44" (800MTR). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
894.08 MTK
|
10
|
070422CULVNAS2206607
|
C212#&Vải dệt thoi vân điểm từ sợi bông đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 125g/m2, 44"-968YRD. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Creative Source Việt Nam
|
GENUINE ASIA LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
989.23 MTK
|