1
|
270322AMIGL220112698A
|
COLLAGEN TYPE I (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 20kg/thùng); số lô: 20220304; Hạn sử dụng: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
280222CCFQDPKHPG2200007
|
CHONDROITIN SULFATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20211111; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
775559356839
|
Chất Chondroitin sunlfate sodium dạng bột, sử dụng làm mẫu trong sản xuất thực phẩm chức năng, 0.1kg/gói, HSD: 08/11/2023. HSX: GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO LT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 UNK
|
4
|
110422NHPH22040121
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK Fish Collagen (bột Collagen từ cá), 20kg/thùng; NSX: Gensei Global Industries Co.,LTD; NSX:05/03/2022, HSD:04/03/2025; Batch No: 20220305, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
776042399883
|
Mẫu Collagen dạng bột, sử dụng làm mẫu trong sản xuất thực phẩm chức năng, 0.5kg/kiện. Ncc: GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO LT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1 UNK
|
6
|
060322SE2023274Y
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Collagen Type II, 20kg/thùng. NSX: Gensei Global Industries Co.,LTD; NSX:08/02/2022, HSD:07/02/2025; Batch No: 20220208, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
060322SE2023274Y
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Collagen Type 1, 20kg/thùng; NSX: Gensei Global Industries Co.,LTD; NSX:09/02/2022, HSD:08/02/2025; Batch No: 20220209, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
171221PHPH21121520
|
COLLAGEN TYPE I (Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 20kg/thùng); số lô: 20211110; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
051221PHPH21116599
|
COLLAGEN (Collagen type I; Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 20kg/thùng); số lô: 20211121; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
300821PHPH21084716
|
COLLAGEN TYPE II (Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe; đóng gói: 20kg/thùng); số lô: 20210803; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|