1
|
PML220304C
|
7.4.51#&Nhãn vải (woven label) ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-07-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
PML220304C
|
8.611MU#&Nhãn giấy treo ( Ticket), đã in nội dung,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-07-03
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
PML220209B
|
MUS6GR01#&Dây đai dệt (gross grain) ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
250 PCE
|
7
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
PML220209B
|
LBSZ00030-TR#&Nhãn vải (woven label), ,sản phẩm dùng trong may mặc. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
GENESIS LABEL
|
2022-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|