1
|
1404226911528450
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5850 PCE
|
2
|
1301226911508170
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
5850 PCE
|
3
|
1118656140
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1282 PCE
|
4
|
4715908120
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
900 PCE
|
5
|
212216911503277
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
17550 PCE
|
6
|
607216911484227
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
5850 PCE
|
7
|
2706216911483390
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
5850 PCE
|
8
|
8008447554
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
2700 PCE
|
9
|
4864604662
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
2306 PCE
|
10
|
1004216911473290
|
LGP000167790-LF.#&Biến áp chuyển mạch (công suất danh định < 1KVA, điện áp < 66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
GENERAL COMPONENTS INDUSTRY (HK) LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
3544 PCE
|