1
|
5519799585
|
PNDF1139ZA/V1#&Chốt định vị PNDF1139ZA/V1
|
Công ty TNHH Kein Hing Muramoto (Việt Nam)
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
2
|
5519799585
|
PNDF1138ZA/V1#&Chốt định vị PNDF1138ZA/V1
|
Công ty TNHH Kein Hing Muramoto (Việt Nam)
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
3
|
081221GNQHKTHCM-211208JP-1
|
PV0035#&Đinh vít sắt M6 ROLLER SHAFT SCREW /BN0430(S)-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
081221GNQHKTHCM-211208JP-1
|
PV0020#&Vòng đệm nhựa Phi 30 STRUT ROLLER/PL0426-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
081221GNQHKTHCM-211208JP-1
|
PV0020#&Vòng đệm nhựa Phi 6 RESIN BEARING/PM0077-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
040122025B783830
|
PV0007#&Thiết bị giữ cáp điện -bằng nhựa/PLUG 0961300-A-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
7
|
040122025B783830
|
PV0007#&Thiết bị giữ cáp điện -bằng nhựa/PLUG 0580330-A-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
8
|
040122025B783830
|
PV0006#&Giá đỡ bằng nhựa/BRACKET 1015W1001-A-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
040122025B783830
|
PV0004#&Dây điện (bọc nhựa PVC-Điện áp 110V) dài 1450mm,phi 5.5mm, đã lắp đầu nối/CABLE 00914681-1450-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
120 PCE
|
10
|
040122025B783830
|
PV0004#&Dây điện (bọc nhựa PVC-Điện áp 110V) dài 750mm,phi 5.5mm, đã lắp đầu nối/CABLE 00914681-0750-Dùng sản xuất giường bệnh
|
Công ty HH Kim Loại Sheng Bang
|
GENEQ CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
120 PCE
|