1
|
1Z328E058624995430
|
Chốt ren( kim loại, p/n:014415-0630, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
1Z328E058624995430
|
Vít chìm( kim loại, p/n:014101-0830, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
1Z328E058624995430
|
Vít chìm( kim loại, p/n:014101-0660, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
18 PCE
|
4
|
1Z328E058624995430
|
Vít chìm( kim loại, p/n:014103-0620, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
24 PCE
|
5
|
1Z328E058624995430
|
Vít chìm( kim loại, p/n:014101-1030, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
1Z328E058624995430
|
Vít chìm( kim loại, p/n:014101-1040, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
1Z328E058624995430
|
Vít chìm( kim loại, p/n:014261-0610, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
1Z328E058624995430
|
Vít lục giác( kim loại, p/n:014183-0915, hiệu Gea, hàng mới 100% )
|
CôNG TY TNHH GEA VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2021-06-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
364873101
|
Tấm nhôm dùng để trao đổi Nhiệt độ/Alu Heating Plate không hợp kim, bề mặt đã được gia công cơ khí, kích thước : 1300x2000mm, phụ tùng của máy sấy lạnh, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TATA COFFEE VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2019-03-20
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
CULTJN18000405
|
Bộ phận và linh kiện đi kèm của hệ thống rã đông 1 packages/set, mục 4.5.1 phần 2, kèm packing list/hệ thống chiết xuất sấy lạnh năng suất 660kg/giờ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TATA COFFEE VIệT NAM
|
GEA PROCESS ENGINEERING A/S
|
2018-05-29
|
DENMARK
|
1 SET
|