1
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 7.11mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0234-1-0,No13),mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 7.11mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0234-1-0,No12),mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 7.11mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0234-1-0,No11),mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim,có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 9.65mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0234-1-0,No10),mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 63.5x dày 11.18mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0228-1-5-0,No2),mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 63.5x dày 11.18mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0228-5-0,No10),mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 63.5x dày 11.18mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệul:SA-210MC,số bản vẽ:541-0228-5-0,No9),mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 7.11mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0221-1-0,No15),mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 7.11mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0221-1-0,No14),mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
091220SHA1411789/001
|
Ống thép không nối,không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 76.2x dày 7.11mm,hàm lượng cacbon 0.35%,dùng để dẫn hơi,(vật liệu:SA-210MC,số bản vẽ:541-0221-1-0,No13),mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Thăng Long
|
GE POWER SERVICES (MALAYSIA) SDN BHD (104081-A)
|
2021-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|