1
|
231221SHA7849237
|
483807|DM#&Vòng làm kín dầu ĐK 170mm, T39.5mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
231221SHA7849237
|
453011|DM#&Vòng làm kín dầu KT ĐK 225mm, T 41mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
3
|
6998153816
|
342A4933CHP2|DM#&Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x390mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
288 PCE
|
4
|
6998153816
|
342A4933CHP3|DM#&Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x455mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
285 PCE
|
5
|
6998153816
|
342A4933CHP2|DM#&Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x390mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
6998153816
|
342A4933CHP3|DM#&Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x455mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
140122SHA7883653
|
151X1237PH04PC11|DM#&Mặt bích cho bơm nước làm mát, bằng nhôm, KT 142x60x31mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
140122SHA7883653
|
483807|DM#&Vòng làm kín dầu ĐK 170mm, T39.5mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
140122SHA7883653
|
453011|DM#&Vòng làm kín dầu KT ĐK 225mm, T 41mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
140122SHA7883653
|
483807|DM#&Vòng làm kín dầu ĐK 170mm, T39.5mm
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GE ENERGY SHENYANG CO LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10 PCE
|