1
|
040422KSPLE220301509
|
60#&Chỉ các loại NK 2700m/cuộn
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GDTEX HONGKONG LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
81429300 MTR
|
2
|
20422741250041500
|
GDT-VAI002#&Vải 80%Cotton 20%Polyester.(Vải dệt kim đã nhuộm khổ 175/180 cm).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12171.25 MTK
|
3
|
20422741250041500
|
GDT-VAI001#&Vải 100%Cotton.(Vải dệt kim đã nhuộm khổ 170 cm).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3284.55 MTK
|
4
|
20422741250041500
|
GDT-VAI001#&Vải 100%Cotton.(Vải dệt kim đã nhuộm khổ 160/165 cm).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
58228.72 MTK
|
5
|
060122SE1123814Y
|
GDT-CHU001#&Chun các loại.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16815 MTR
|
6
|
060122SE1123814Y
|
GDT-CHI001#&Chỉ may các loại.(2700M/cone).Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
861.3 KMTR
|
7
|
060122SE1123814Y
|
GDT-THE001#&Thẻ giấy thông minh.Hàng mới 100
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
159429 PCE
|
8
|
080122HVNHPH2A020
|
PL07#&Vòng cỡ, kẹp cỡ bằng nhựa (đồ phụ trợ cho hàng may mặc)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
GDTEX HONG KONG LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
144000 PCE
|
9
|
080122HVNHPH2A020
|
PL08#&Móc treo bằng nhựa ( đồ phụ trợ cho hàng may mặc)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
GDTEX HONG KONG LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
206060 PCE
|
10
|
060122SE1123814Y
|
GDT-DAN001#&Đạn nhựa.(Dây treo thẻ).Hàng mới 100
|
Công Ty Cổ Phần May Việt Trí
|
GDTEX HONGKONG LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
175000 PCE
|