1
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x926x848mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
13311 KGM
|
2
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x870x872mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
8211 KGM
|
3
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x830x942mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
12582 KGM
|
4
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x836x942mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
8452 KGM
|
5
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x870x872mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
8211 KGM
|
6
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x830x942mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
12582 KGM
|
7
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x836x942mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
8452 KGM
|
8
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x926x848mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
13311 KGM
|
9
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x926x848mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
13311 KGM
|
10
|
060720KMTCHKG3973330
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,2x870x872mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
8211 KGM
|