1
|
112000009844445
|
PL33#&Dây treo (đồ phụ trợ may mặc , dùng để treo thẻ bài , màu trắng, 3"-7")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
5525 PCE
|
2
|
112000009844445
|
PL11#&Nhãn dệt (bằng vải - nhãn chính, care , nhãn hiệu WATTS)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
19634 PCE
|
3
|
112000009844445
|
PL29#&Ô zê 2tp (2TP , bằng kim loại, 4mm-7mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
23257 SET
|
4
|
112000009844445
|
PL23#&Dây dệt (dạng dải thành cuộn ,bản từ 15mm-20mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
4116.6 MTR
|
5
|
112000009844445
|
PL18#&Chốt chặn (bằng nhựa, dùng để điều chỉnh độ dài ngắn các loại dây trên sản phẩm )
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
11763 PCE
|
6
|
112000009844445
|
PL04#&Cúc dập (4TP , bằng kim loại, 10mm-15mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
30223 SET
|
7
|
112000009844445
|
PL21#&Dây Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng caosu, không bọc vật liệu dệt , 25mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
13724.2 MTR
|
8
|
112000009844445
|
PL38#&Seam dán đường may (dùng để dán vào đường may chống nước, co dãn, 12mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
2120.5 MTR
|
9
|
112000009844445
|
PL38#&Seam dán đường may (dùng để dán vào đường may chống nước, co dãn, 20mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
46789.8 MTR
|
10
|
112000009844445
|
PL28#&Tay kéo khoá (bằng kim loại, không size)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định
|
GAWOO CO.,LTD/ CTY CP MAY VINH PHU
|
2020-08-13
|
CHINA
|
13000 PCE
|