1
|
081120OOLU2651140120
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, hàng loại 2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO., LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
081120OOLU2651140120
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, hàng loại 2, mới 100%.CAS No: 8012-95-1
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO., LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
26000 KGM
|
3
|
020520OOLU2639293500
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, hàng loại 2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
26000 KGM
|
4
|
120120OOLU2633847080
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
26000 KGM
|
5
|
120120OOLU2633847080
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
26000 KGM
|
6
|
120120OOLU2633847080
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, hàng loại 2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
26000 KGM
|
7
|
191019OOLU2628534860
|
Chế phẩm (FATLIQUORING AGENT) (Mineral oil 10%, Sulphurous acid vegetable oil 85%, Animal oil 5%) dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN BáCH ứC ĐạT
|
GAOZHOU YIXIN INDUSTRY GREASE CO.,LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
20000 KGM
|