1
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:12.7*107.95*527.05 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
980 PCE
|
2
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:12.7*82.55*527.05 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
1820 PCE
|
3
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:12.7*260.4*1219.2 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
840 PCE
|
4
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:12.7*57.2*1219.2 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
800 PCE
|
5
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*101.6*362 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
320 PCE
|
6
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:12.7*101.6*520.7 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
560 PCE
|
7
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:12.7*57.2*520.7 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
1040 PCE
|
8
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*215.9*438.2 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
320 PCE
|
9
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*165.1*438.2 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
10
|
280120EGLV140917228893
|
Gỗ Bạch Dương (Poplar) xẻ sấy nhóm 6 (Tên khoa học: Populus SPP), Kích thước:15.9*101.6*743 mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.
|
CôNG TY TNHH WENDAO WOODWORK LTD.,COM
|
GAOMI JINYU WOOD PRODUCTS CO., LTD
|
2020-10-02
|
CHINA
|
480 PCE
|