1
|
SJS1123114
|
0002#&Đồ ngũ kim (miếng trang trí, 1 set = 2 pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6590 SET
|
2
|
SJS1123114
|
0002#&Đồ ngũ kim (mắt cáo, 1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
27200 SET
|
3
|
SJS2042557
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
41264 SET
|
4
|
SJS2030813
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
136 SET
|
5
|
SJS2022308
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
26986 SET
|
6
|
600121
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
19200 SET
|
7
|
SJS1041012
|
0002#&Đồ ngũ kim(1SET= 2PCS)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
12096 SET
|
8
|
SJS1112054
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
3600 SET
|
9
|
SJS1102058
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2021-10-22
|
CHINA
|
10820 SET
|
10
|
SJS1120810
|
0002#&Đồ ngũ kim (1set = 2pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
GAO MING METAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
20033 SET
|