1
|
50320741000010800
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm toàn bộ. Dạng cuộn, khổ 1.5 m +- %. 1kg = 3.9m+-8% ( đã có kết quả PTPL số 114/TB-KDD1, ngày 28/2/2020)
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI XE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
25100 KGM
|
2
|
50320741000010800
|
Vải dệt thoi từ sợi filament polyester dún (không phải sợi có độ bền cao), đã nhuộm toàn bộ, bề mặt chưa ngâm tẩm, tráng phủ hay ép lớp. Dạng cuộn, khổ 1.5 m +- %. Trọng lượng 1kg = 3.9m+-8%
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI XE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
25100 KGM
|
3
|
030120OOLU2633511180
|
Vải dệt thoi, đã nhuộm. Thành phần 100% Polyester (sợi filament không dún) trọng lượng:1 kg = 3.9m+-8%, khổ vải 1,5m +-5%. Dạng cuộn
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI XE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
12787.2 KGM
|
4
|
030120OOLU2633511180
|
Vải dệt thoi. trọng lượng:1 kg = 3.9m+-8%, khổ vải 1,5m +-5%. Dạng cuộn
|
Công ty TNHH Hoa Hương
|
GANZHOU HAO LAI XE TEXTILE INDUSTRY CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
12787.2 KGM
|