1
|
020319M19030108ZSR
|
Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic Elastomer - TPE RESIN 5855-72N. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cyn
|
GAINSHINE INTERNATIONAL ( HONG KONG) LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
191118M18110670ZSR
|
Cao su tổng hợp 65D/I950VN-B1550 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH De Sheng Việt Nam
|
GAINSHINE INTERNATIONAL(HONGKONG) LIMITED
|
2018-11-30
|
HONG KONG
|
12000 KGM
|
3
|
051118OLC18100293HCM
|
0015#&Cao su nhiệt dẻo tpr
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONGKONG) LTD
|
2018-11-11
|
HONG KONG
|
1000 KGM
|
4
|
091018M18100601ZSR
|
Hạt nhựa Polyme tự nhiên, đã biến đổi dạng nguyên sinh (hiệu GAINSHINE), TPE, Transparent (6030-211). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Liên Thành Phát
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONGKONG) LIMITED
|
2018-10-17
|
HONG KONG
|
2000 KGM
|
5
|
091018M18100601ZSR
|
Hạt nhựa Polyme tự nhiên, đã biến đổi dạng nguyên sinh (hiệu GAINSHINE), TPE, Natural (5855-72N). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Liên Thành Phát
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONGKONG) LIMITED
|
2018-10-17
|
HONG KONG
|
8400 KGM
|
6
|
300818M18080498ZSR
|
0015#&Cao su nhiệt dẻo tpr
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2018-09-04
|
HONG KONG
|
6000 KGM
|
7
|
020718M18060370ZSR
|
0015#&Cao su nhiệt dẻo tpr
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2018-07-06
|
HONG KONG
|
6000 KGM
|
8
|
M18060311ZSR
|
Cao su tổng hợp 65D. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH De Sheng Việt Nam
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD
|
2018-06-12
|
HONG KONG
|
10000 KGM
|
9
|
M18060311ZSR
|
Cao su tổng hợp 8201-251A. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH De Sheng Việt Nam
|
GAINSHINE INTERNATIONAL (HONG KONG) LTD
|
2018-06-12
|
HONG KONG
|
10000 KGM
|
10
|
M18050272ZSR
|
Hạt nhựa nguyên sinh - TPE RESIN 5855-72N. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cyn
|
GAINSHINE INTERNATIONAL ( HONG KONG) LIMITED
|
2018-05-31
|
VIET NAM
|
2000 KGM
|