|
1
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1890-14M-60 (65x1890)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 375-3M-25 (25x375)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 384-3GT-15 (15x384)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 645-3M-15 (15x645)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 575-5M-40 (40x575)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 575-5M-30 (30x575)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang XPC2650 QUADPOWER IV (22x2650)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
8
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 3360-14MGT3-40 (40x3360)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14MGT3-85 (85x1610)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
230521LNBCLI211244
|
Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang XPC2650 QUADPOWER IV (22x2650)mm_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
G & M INDUSTRIAL BELTING CO.LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
8 PCE
|