1
|
HPS101923
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500733
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1695000 PCE
|
2
|
HPS101923
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500732
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1655000 PCE
|
3
|
HPS101923
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500731
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1655000 PCE
|
4
|
HPS101974
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500733
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
6120000 PCE
|
5
|
HPS101974
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500732
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
6005000 PCE
|
6
|
HPS101974
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500731
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
6005000 PCE
|
7
|
112100017850331
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500733
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
8
|
112100017850331
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500732
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
9
|
112100017850331
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500731
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
10
|
112100017689694
|
U331#&Vòng thiếc không chì dùng để hàn bản mạch, 322000500733
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA
|
G-KING TECHNOLOGY(HK)CO.,LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2430000 PCE
|