1
|
080821TCLSHA2021070686
|
36#&Vải lót 100% nylon khổ 56" - 38 GSM đã nhuộm, 350 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
455.22 MTK
|
2
|
080821TCLSHA2021070686
|
1#&Vải chính dệt thoi 100% POLYESTER đã nhuộm khổ 56" - 90 GSM, 18,396 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
23926.62 MTK
|
3
|
290621TCLSHA2021060567
|
2#&Vải chính 100% nylon đã nhuộm, khổ 56" - 2360 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
2823.96 MTK
|
4
|
160621TCLSHA2021060249
|
75#&Nhãn giấy đã in - dùng cho ngành may mặc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
32200 PCE
|
5
|
160621TCLSHA2021060249
|
1#&Vải chính dệt thoi 100% POLYESTER khổ 56" - 90 GSM, 477 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
620.41 MTK
|
6
|
160621TCLSHA2021060249
|
2#&Vải chính 100% nylon, khổ 56" - 66,508 Yads, 38 GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
86503.14 MTK
|
7
|
250521TCLSHA2021050492
|
35#&Vải lót dệt thoi100% polyester khổ 58" - 60 GSM, 1200 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
16165.13 MTK
|
8
|
250521TCLSHA2021050492
|
36#&Vải lót dệt thoi 100% nylon khổ 56" (vải kẹp tầng)- 38 GSM , 15342 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
19954.46 MTK
|
9
|
250521TCLSHA2021050492
|
1#&Vải chính dệt thoi 100% POLYESTER khổ 56" - 90 GSM, 14382 Yads. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May & Tm Phương Nam
|
G.G.S COMPANY LIMITED // YONG YEON TEXTILE CO. LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
18705.84 MTK
|