1
|
231121SHLSHA21111059
|
VT81PE19PU#&Vải dệt thoi 81% Polyester, 19% Polyurethane (khổ 55", trọng lượng = 204 g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp An Hiệp
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-11-28
|
CHINA
|
2926.56 MTK
|
2
|
151121SHLSHA21110766
|
VT81PE19PU#&Vải dệt thoi 81% Polyester, 19% Polyurethane (khổ 55", trọng lượng = 204 g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp An Hiệp
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-11-23
|
CHINA
|
9054.33 MTK
|
3
|
011221SHLSHA21111221
|
VT81N19PU#&Vải dệt thoi 81% Nylon, 19% Polyurethane (khổ 55", trọng lượng = 204 g/m2, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp An Hiệp
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
8660.89 MTK
|
4
|
99913395756
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( VẢI DỆT THOI, DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC, KHỔ 55"=980 YDS, ĐỊNH LƯỢNG 310G/SQM, HÀNG MỚI 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1251.87 MTK
|
5
|
99913353060
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( VẢI DỆT THOI, DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC, KHỔ 55"=2,414 YDS, ĐỊNH LƯỢNG 310G/SQM, HÀNG MỚI 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-05-27
|
CHINA
|
3083.68 MTK
|
6
|
99913352216
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 52" = 3253 yds, định lượng 330 G/SQM, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-05-21
|
CHINA
|
3928.77 MTK
|
7
|
1.70521112100012E+20
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( VẢI DỆT THOI, DÙNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC, KHỔ 54" = 904 YDS, ĐỊNH LƯỢNG 298G/SQM, HÀNG MỚI 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
G AND Y TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
1133.79 MTK
|