1
|
150618YT-HPH180607A
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
2273900 PCE
|
2
|
150618YT-HPH180607A
|
A030#&Nhãn mác các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
126400 PCE
|
3
|
150618YT-HPH180607A
|
A029#&Nhãn mác các loại (bằng giấy)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
9700 PCE
|
4
|
150618YT-HPH180607A
|
A023#&Mếch các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
7795.48 MTK
|
5
|
150618YT-HPH180607A
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
150889 YRD
|
6
|
150618YT-HPH180607A
|
A009#&Dây chun các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
122120 YRD
|
7
|
150618YT-HPH180607A
|
A008#&Cúc/khuy các loại (bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
99164 PCE
|
8
|
150618YT-HPH180607A
|
A007#&Cúc/khuy các loại (bằng kim loại)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
9500 PCE
|
9
|
150618YT-HPH180607A
|
A004#&Chỉ các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-19
|
HONG KONG
|
60000 YRD
|
10
|
080618YT-HPH180604
|
F087#&Vải 95% Cotton 5% Spandex/Elastane/Lycra
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: Y&T INTL LOGISTICS LTD.
|
2018-06-12
|
HONG KONG
|
19419.8 MTK
|