1
|
300118SHFT18012468
|
F292#&Vải 98% Cotton 2% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-02-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
21117.09 MTK
|
2
|
160118SHFT18010561
|
F093#&Vải 96% Rayon/Viscose/Modal 4% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3703.84 MTK
|
3
|
070118SHFT16018410
|
F292#&Vải 98% Cotton 2% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6550.56 MTK
|
4
|
ASH1801068
|
F267#&Vải 91% Rayon/Viscose/Modal 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3934.68 MTK
|
5
|
ASH1801070
|
F267#&Vải 91% Rayon/Viscose/Modal 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4481.64 MTK
|
6
|
6962982644
|
F267#&Vải 91% Rayon/Viscose/Modal 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-06
|
CHINA
|
160.54 MTK
|
7
|
6962976672
|
F267#&Vải 91% Rayon/Viscose/Modal 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-06
|
CHINA
|
87.79 MTK
|
8
|
2013301371
|
F267#&Vải 91% Rayon/Viscose/Modal 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-06
|
CHINA
|
134.2 MTK
|
9
|
201217SHFT16126248
|
F267#&Vải 91% Rayon/Viscose/Modal 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6523.74 MTK
|
10
|
2813745830
|
F093#&Vải 96% Rayon/Viscose/Modal 4% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: STYLIST FASHION INC.
|
2018-01-03
|
CHINA
|
69.45 MTK
|