|
1
|
020618SHFT18060361
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: NINGBO MH TAIL ORING MATERIAL GROUP
|
2018-06-11
|
CHINA
|
84146 YRD
|
|
2
|
78424272695
|
F301#&Vải 79% Cotton 21% Nylon/Polyamide
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-05-24
|
CHINA
|
3028.08 MTK
|
|
3
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-25
|
CHINA
|
5868 YRD
|
|
4
|
YTFZ18APR1076
|
F301#&Vải 79% Cotton 21% Nylon/Polyamide
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-17
|
CHINA
|
58639.12 MTK
|
|
5
|
YTFZ18APR1076
|
F203#&Vải 61% Nylon/Polyamide 39% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-17
|
CHINA
|
7622.72 MTK
|
|
6
|
YTFZ18APR1076
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-17
|
CHINA
|
102732.8 YRD
|
|
7
|
YTFZ18APR1031
|
F301#&Vải 79% Cotton 21% Nylon/Polyamide
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-10
|
CHINA
|
20016.1 MTK
|
|
8
|
YTFZ18APR1031
|
F203#&Vải 61% Nylon/Polyamide 39% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-10
|
CHINA
|
3354.52 MTK
|
|
9
|
YTFZ18APR1031
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-10
|
CHINA
|
70940.2 YRD
|
|
10
|
020418YTXM18MAR1122A
|
F301#&Vải 79% Cotton 21% Nylon/Polyamide
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: NINGBO MH TAILORING MATERIAL GROUP
|
2018-04-08
|
CHINA
|
6448.66 MTK
|