|
1
|
7565541340
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
95 YRD
|
|
2
|
4212833800
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
CôNG TY TNHH MAY TINH LợI
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
864 YRD
|
|
3
|
7176685095
|
F308#&Vải 91% Nylon/ Polyamide 9% Spandex/Elastane/Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
27.41 MTK
|
|
4
|
7176685095
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
12.26 MTK
|
|
5
|
7176685095
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
15.61 MTK
|
|
6
|
6791234450
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-03-14
|
CHINA
|
54.81 MTK
|
|
7
|
4477191331
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
5481 YRD
|
|
8
|
4477238426
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG:KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-03-09
|
CHINA
|
5733 YRD
|
|
9
|
6192624675
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
32.89 MTK
|
|
10
|
9798259940
|
F004#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: KUNGSHING HOLDING CO.,LTD
|
2018-01-17
|
CHINA
|
336.22 MTK
|