1
|
1687026
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO. , LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
640.1 MTK
|
2
|
1687026
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO. , LTD
|
2018-05-03
|
CHINA
|
1545 YRD
|
3
|
1800992
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO. , LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
1318.36 MTK
|
4
|
1800992
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO. , LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
5424 YRD
|
5
|
1687020
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
748.8 MTK
|
6
|
78428777114
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG:GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO. , LTD
|
2018-04-24
|
CHINA
|
1046.32 MTK
|
7
|
78428777114
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG:GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO. , LTD
|
2018-04-24
|
CHINA
|
9564 YRD
|
8
|
78428777103
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
3268.21 MTK
|
9
|
78428777103
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
2413 YRD
|
10
|
1687017
|
F002#&Vải 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: GUANGDONG BAIHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-04-17
|
CHINA
|
866.6 MTK
|