1
|
4322959620
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-04-25
|
CHINA
|
1010 YRD
|
2
|
8310510891
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-03-18
|
CHINA
|
3091 YRD
|
3
|
1148377182
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-03-18
|
CHINA
|
1050 YRD
|
4
|
7721571502
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-03-14
|
CHINA
|
860 YRD
|
5
|
9234273462
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-03-13
|
CHINA
|
810 YRD
|
6
|
2445331210
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-03-01
|
CHINA
|
7000 YRD
|
7
|
2445331210
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-03-01
|
CHINA
|
7000 YRD
|
8
|
5980988366
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-02-10
|
CHINA
|
14000 YRD
|
9
|
5981333212
|
A011#&Dây/băng các loại (PC)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-02-10
|
CHINA
|
1154 PCE
|
10
|
4836511223
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
FW/BG: FOO GUO KNITTING FTY
|
2018-02-09
|
CHINA
|
20900 YRD
|