1
|
150820COAU7225501790
|
Mộc nhĩ lát mỏng đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác (12kg/ctn,tổng 301CT) dùng làm thực phẩm cho người,tên KH: Auricularia auricula,nsx:FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Toki Việt Nam
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
3612 KGM
|
2
|
150820COAU7225501790
|
Mộc nhĩ đã qua sơ chế làm khô,chưa chế biến cách khác(15kg/ctn,tổng 461CT) dùng làm thực phẩm cho người,tên KH: Auricularia auricula, nsx:FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Toki Việt Nam
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
6915 KGM
|
3
|
310820COAU7225731930
|
mộc nhĩ đen thái lát đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (12kg/CTN,tổng 301 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTK VINA
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
3612 KGM
|
4
|
310820COAU7225731930
|
mộc nhĩ đen đã qua sơ chế làm khô, chưa chế biến cách khác (15kg/CTN,tổng 461 cartons) dùng làm thực phẩm cho người, tên khoa học:Auricularia auricula. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTK VINA
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
6915 KGM
|
5
|
130419JJCXMHPAWS90013
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến ((600g*20)= 12KG/carton, tổng 427 carton), tên khoa học: Auricularia auricula, NSX: FuzhouShanhuiFoodsLimited CORP. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MURO VIệT NAM
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
5124 KGM
|
6
|
130419JJCXMHPAWS90013
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến (15kg/carton, tổng 175carton), tên khoa học: Auricularia auricula, NSX: FuzhouShanhuiFoodsLimited Corp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MURO VIệT NAM
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO., LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
2625 KGM
|
7
|
090319JJCXMHPAWS90006
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến (12kg/carton, tổng 217 carton), tên khoa học: Auricularia auricula, NSX: FUZHOU SHANHUI FOODS LIMITED CORP. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTA Hà NộI
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
2604 KGM
|
8
|
090319JJCXMHPAWS90006
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến (15kg/carton, tổng 285 carton), tên khoa học: Auricularia auricula, NSX: FUZHOU SHANHUI FOODS LIMITED CORP. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTA Hà NộI
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
4275 KGM
|
9
|
190119XMN192700104
|
Nấm hương khô chưa qua chế biến (12kg/carton, tổng 217 carton), tên khoa học: Lentinula edodes, NSX: FUZHOU SHANHUI FOODS LIMITED CORP CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTA Hà NộI
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
2604 KGM
|
10
|
190119XMN192700104
|
Mộc nhĩ khô chưa qua chế biến (15kg/carton, tổng 285 carton), tên khoa học: Auricularia auricula, NSX: FUZHOU SHANHUI FOODS LIMITED CORP CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NTA Hà NộI
|
FUZHOU XIANG GUANG TRADING CO.,LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
4275 KGM
|