1
|
101221EGLV146102771264
|
Mực cắt vòng đông lạnh -Uroteuthis Duvauceli ( size 3-7cm -10 kg/thùng)- không thuộc danh mục CITES; NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Phòng
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-25
|
CHINA
|
42000 KGM
|
2
|
101221EGLV146102820079
|
Mực ống thái vòng đông lạnh,đã qua chế biến(luộc)-Frozen squid ring.Tên khoa học:Todarodes Pacificus,size:3-7cm.Nhà SX:Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co.,Ltd.Đóng 10kg/ct.NSX:11/2021.HSD:2 năm.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HSH THăNG LONG
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
11000 KGM
|
3
|
101221EGLV 146102820095
|
Mực ống cắt hoa đông lạnh (đã cắt miếng, đã qua chế biến - Frozen Carved Flower Squid - Loligo Chinensis), 1kg/túi,10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%. Hạn Sử Dụng: T7/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
101221EGLV 146102820095
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 7-9 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T8/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
120 KGM
|
5
|
101221EGLV 146102820095
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 4-7 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T8/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
15880 KGM
|
6
|
101221EGLV146102820079
|
Thịt mực ống đông lạnh(Phần râu mực)-Frozen squid meat.Tên khoa học:Todarodes Pacificus,size:4-7pcs/kg.Nhà SX:Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co.,Ltd.Đóng 10kg/ct.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HSH THăNG LONG
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|