1
|
776473779713
|
VA04#&Vải 90% Nylon 10% Spandex dệt thoi đã nhuộm, trọng lượng 136G/M2, khổ150cm (GJ2022006)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
79.55 MTK
|
2
|
280122LXMHPH220089
|
VA04#&Vải 90% Nylon 10% Spandex dệt thoi đã nhuộm, trọng lượng 137G/M2, khổ150cm (GJ2022003)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3140.96 MTK
|
3
|
AXMHAN210095
|
VA05#&Vải 100% Poly dệt thoi 60GSM 63" - 160cm
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
2137.77 MTK
|
4
|
AXMHAN210085
|
VA03#&Vải 100% Cotton dệt thoi 63" -160cm 63GSM (GJ2021011)
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
2633.8 MTK
|
5
|
130321LXMHPH210259
|
VA46#&Vải 90% Nylon 10% Spandex dệt thoi 150cm-60" 140G/SM
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
2270.09 MTK
|
6
|
XMN21030015
|
VA04#&Vải 90% Nylon 10% Spandex dệt thoi 150cm-60", 140G/SM, đã nhuộm
|
Công Ty Cổ Phần Nam Tiến Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
668.9 MTK
|
7
|
AXMHAN200062
|
VA03#&Vải 100% Poly dệt thoi 62" 58GSM (GJ2020008)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1434.23 MTK
|
8
|
240220LXMHPH200098
|
VA16#&Vải dệt thoi 90% Nylon 10% Spandex (154cm/60" 130GSM, không nhãn hiệu)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
FUZHOU TATA TEXTILE CO.,LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
2257.54 MTK
|